Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / UYU Đảo
USh
=
$U
08/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,01004 $U 0,01023 0,51%
3 tháng $U 0,009659 $U 0,01023 0,26%
1 năm $U 0,009659 $U 0,01070 2,46%
2 năm $U 0,009659 $U 0,01166 12,35%
3 năm $U 0,009659 $U 0,01277 18,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Peso Uruguay (UYU)
USh 100$U 1,0150
USh 500$U 5,0751
USh 1.000$U 10,150
USh 2.500$U 25,375
USh 5.000$U 50,751
USh 10.000$U 101,50
USh 25.000$U 253,75
USh 50.000$U 507,51
USh 100.000$U 1.015,01
USh 500.000$U 5.075,05
USh 1.000.000$U 10.150
USh 2.500.000$U 25.375
USh 5.000.000$U 50.751
USh 10.000.000$U 101.501
USh 50.000.000$U 507.505