Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,01004 | $U 0,01023 | 0,51% |
3 tháng | $U 0,009659 | $U 0,01023 | 0,26% |
1 năm | $U 0,009659 | $U 0,01070 | 2,46% |
2 năm | $U 0,009659 | $U 0,01166 | 12,35% |
3 năm | $U 0,009659 | $U 0,01277 | 18,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Peso Uruguay (UYU) |
USh 100 | $U 1,0150 |
USh 500 | $U 5,0751 |
USh 1.000 | $U 10,150 |
USh 2.500 | $U 25,375 |
USh 5.000 | $U 50,751 |
USh 10.000 | $U 101,50 |
USh 25.000 | $U 253,75 |
USh 50.000 | $U 507,51 |
USh 100.000 | $U 1.015,01 |
USh 500.000 | $U 5.075,05 |
USh 1.000.000 | $U 10.150 |
USh 2.500.000 | $U 25.375 |
USh 5.000.000 | $U 50.751 |
USh 10.000.000 | $U 101.501 |
USh 50.000.000 | $U 507.505 |