Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / UGX Đảo
$U
=
USh
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 97,263 USh 99,582 0,98%
3 tháng USh 97,263 USh 103,53 1,76%
1 năm USh 93,441 USh 103,53 1,77%
2 năm USh 88,621 USh 103,53 9,75%
3 năm USh 78,315 USh 103,53 22,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Shilling Uganda (UGX)
$U 1USh 97,295
$U 5USh 486,48
$U 10USh 972,95
$U 25USh 2.432,38
$U 50USh 4.864,76
$U 100USh 9.729,51
$U 250USh 24.324
$U 500USh 48.648
$U 1.000USh 97.295
$U 5.000USh 486.476
$U 10.000USh 972.951
$U 25.000USh 2.432.378
$U 50.000USh 4.864.756
$U 100.000USh 9.729.512
$U 500.000USh 48.647.558