Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / UZS Đảo
USh
=
лв
08/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 3,2925 лв 3,3623 1,11%
3 tháng лв 3,1609 лв 3,3623 4,44%
1 năm лв 3,0157 лв 3,3623 9,35%
2 năm лв 2,8047 лв 3,3623 7,67%
3 năm лв 2,8047 лв 3,3623 13,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Som Uzbekistan (UZS)
USh 1лв 3,3605
USh 5лв 16,802
USh 10лв 33,605
USh 25лв 84,012
USh 50лв 168,02
USh 100лв 336,05
USh 250лв 840,12
USh 500лв 1.680,23
USh 1.000лв 3.360,47
USh 5.000лв 16.802
USh 10.000лв 33.605
USh 25.000лв 84.012
USh 50.000лв 168.023
USh 100.000лв 336.047
USh 500.000лв 1.680.234