Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 3,2925 | лв 3,3623 | 1,11% |
3 tháng | лв 3,1609 | лв 3,3623 | 4,44% |
1 năm | лв 3,0157 | лв 3,3623 | 9,35% |
2 năm | лв 2,8047 | лв 3,3623 | 7,67% |
3 năm | лв 2,8047 | лв 3,3623 | 13,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Som Uzbekistan (UZS) |
USh 1 | лв 3,3605 |
USh 5 | лв 16,802 |
USh 10 | лв 33,605 |
USh 25 | лв 84,012 |
USh 50 | лв 168,02 |
USh 100 | лв 336,05 |
USh 250 | лв 840,12 |
USh 500 | лв 1.680,23 |
USh 1.000 | лв 3.360,47 |
USh 5.000 | лв 16.802 |
USh 10.000 | лв 33.605 |
USh 25.000 | лв 84.012 |
USh 50.000 | лв 168.023 |
USh 100.000 | лв 336.047 |
USh 500.000 | лв 1.680.234 |