Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / UGX Đảo
лв
=
USh
15/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 0,2955 USh 0,3037 1,51%
3 tháng USh 0,2955 USh 0,3164 5,71%
1 năm USh 0,2955 USh 0,3316 9,35%
2 năm USh 0,2955 USh 0,3565 8,49%
3 năm USh 0,2955 USh 0,3565 11,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Shilling Uganda (UGX)
лв 100USh 29,616
лв 500USh 148,08
лв 1.000USh 296,16
лв 2.500USh 740,40
лв 5.000USh 1.480,80
лв 10.000USh 2.961,61
лв 25.000USh 7.404,02
лв 50.000USh 14.808
лв 100.000USh 29.616
лв 500.000USh 148.080
лв 1.000.000USh 296.161
лв 2.500.000USh 740.402
лв 5.000.000USh 1.480.805
лв 10.000.000USh 2.961.609
лв 50.000.000USh 14.808.047