Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / YER Đảo
USh
=
YER
08/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 0,06526 YER 0,06644 1,73%
3 tháng YER 0,06335 YER 0,06644 1,44%
1 năm YER 0,06335 YER 0,06976 1,28%
2 năm YER 0,06335 YER 0,07009 5,20%
3 năm YER 0,06335 YER 0,07279 6,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Rial Yemen (YER)
USh 100YER 6,6374
USh 500YER 33,187
USh 1.000YER 66,374
USh 2.500YER 165,93
USh 5.000YER 331,87
USh 10.000YER 663,74
USh 25.000YER 1.659,34
USh 50.000YER 3.318,68
USh 100.000YER 6.637,35
USh 500.000YER 33.187
USh 1.000.000YER 66.374
USh 2.500.000YER 165.934
USh 5.000.000YER 331.868
USh 10.000.000YER 663.735
USh 50.000.000YER 3.318.676