Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / UGX Đảo
YER
=
USh
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 15,031 USh 15,324 1,75%
3 tháng USh 15,031 USh 15,785 2,26%
1 năm USh 14,334 USh 15,785 1,17%
2 năm USh 14,334 USh 15,785 4,77%
3 năm USh 13,738 USh 15,785 5,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Shilling Uganda (UGX)
YER 1USh 15,091
YER 5USh 75,455
YER 10USh 150,91
YER 25USh 377,27
YER 50USh 754,55
YER 100USh 1.509,09
YER 250USh 3.772,73
YER 500USh 7.545,46
YER 1.000USh 15.091
YER 5.000USh 75.455
YER 10.000USh 150.909
YER 25.000USh 377.273
YER 50.000USh 754.546
YER 100.000USh 1.509.092
YER 500.000USh 7.545.458