Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / ZMW Đảo
USh
=
ZK
08/05/2024 8:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 0,006451 ZK 0,007209 11,59%
3 tháng ZK 0,005812 ZK 0,007209 2,60%
1 năm ZK 0,004632 ZK 0,007209 47,57%
2 năm ZK 0,004005 ZK 0,007209 50,84%
3 năm ZK 0,004005 ZK 0,007209 14,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Kwacha Zambia (ZMW)
USh 1.000ZK 7,2292
USh 5.000ZK 36,146
USh 10.000ZK 72,292
USh 25.000ZK 180,73
USh 50.000ZK 361,46
USh 100.000ZK 722,92
USh 250.000ZK 1.807,29
USh 500.000ZK 3.614,59
USh 1.000.000ZK 7.229,18
USh 5.000.000ZK 36.146
USh 10.000.000ZK 72.292
USh 25.000.000ZK 180.729
USh 50.000.000ZK 361.459
USh 100.000.000ZK 722.918
USh 500.000.000ZK 3.614.588