Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,006451 | ZK 0,007209 | 11,59% |
3 tháng | ZK 0,005812 | ZK 0,007209 | 2,60% |
1 năm | ZK 0,004632 | ZK 0,007209 | 47,57% |
2 năm | ZK 0,004005 | ZK 0,007209 | 50,84% |
3 năm | ZK 0,004005 | ZK 0,007209 | 14,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Kwacha Zambia (ZMW) |
USh 1.000 | ZK 7,2292 |
USh 5.000 | ZK 36,146 |
USh 10.000 | ZK 72,292 |
USh 25.000 | ZK 180,73 |
USh 50.000 | ZK 361,46 |
USh 100.000 | ZK 722,92 |
USh 250.000 | ZK 1.807,29 |
USh 500.000 | ZK 3.614,59 |
USh 1.000.000 | ZK 7.229,18 |
USh 5.000.000 | ZK 36.146 |
USh 10.000.000 | ZK 72.292 |
USh 25.000.000 | ZK 180.729 |
USh 50.000.000 | ZK 361.459 |
USh 100.000.000 | ZK 722.918 |
USh 500.000.000 | ZK 3.614.588 |