Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / UGX Đảo
ZK
=
USh
17/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 138,07 USh 152,93 3,34%
3 tháng USh 138,07 USh 172,05 5,55%
1 năm USh 138,07 USh 215,89 25,73%
2 năm USh 138,07 USh 249,66 30,53%
3 năm USh 138,07 USh 249,66 6,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Shilling Uganda (UGX)
ZK 1USh 148,80
ZK 5USh 743,98
ZK 10USh 1.487,96
ZK 25USh 3.719,90
ZK 50USh 7.439,79
ZK 100USh 14.880
ZK 250USh 37.199
ZK 500USh 74.398
ZK 1.000USh 148.796
ZK 5.000USh 743.979
ZK 10.000USh 1.487.959
ZK 25.000USh 3.719.897
ZK 50.000USh 7.439.795
ZK 100.000USh 14.879.589
ZK 500.000USh 74.397.947