Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / AUD Đảo
US$
=
AU$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 1,5098 AU$ 1,5601 0,08%
3 tháng AU$ 1,5045 AU$ 1,5601 1,05%
1 năm AU$ 1,4551 AU$ 1,5867 1,32%
2 năm AU$ 1,3801 AU$ 1,6003 9,54%
3 năm AU$ 1,2686 AU$ 1,6003 19,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Đô la Úc (AUD)
US$ 1AU$ 1,5307
US$ 5AU$ 7,6535
US$ 10AU$ 15,307
US$ 25AU$ 38,267
US$ 50AU$ 76,535
US$ 100AU$ 153,07
US$ 250AU$ 382,67
US$ 500AU$ 765,35
US$ 1.000AU$ 1.530,69
US$ 5.000AU$ 7.653,45
US$ 10.000AU$ 15.307
US$ 25.000AU$ 38.267
US$ 50.000AU$ 76.535
US$ 100.000AU$ 153.069
US$ 500.000AU$ 765.345