Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / BWP Đảo
US$
=
P
03/05/2024 5:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 13,572 P 14,289 3,97%
3 tháng P 13,544 P 14,289 3,88%
1 năm P 13,054 P 14,289 7,82%
2 năm P 11,897 P 14,289 17,09%
3 năm P 10,529 P 14,289 30,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Pula Botswana (BWP)
US$ 1P 13,655
US$ 5P 68,274
US$ 10P 136,55
US$ 25P 341,37
US$ 50P 682,74
US$ 100P 1.365,47
US$ 250P 3.413,68
US$ 500P 6.827,35
US$ 1.000P 13.655
US$ 5.000P 68.274
US$ 10.000P 136.547
US$ 25.000P 341.368
US$ 50.000P 682.735
US$ 100.000P 1.365.471
US$ 500.000P 6.827.353