Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / TTD Đảo
US$
=
TT$
29/04/2024 6:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 6,7549 TT$ 6,8224 0,42%
3 tháng TT$ 6,7345 TT$ 6,8498 0,19%
1 năm TT$ 6,7165 TT$ 6,8498 0,04%
2 năm TT$ 6,6778 TT$ 6,8778 0,89%
3 năm TT$ 6,6757 TT$ 6,8880 0,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
US$ 1TT$ 6,8027
US$ 5TT$ 34,013
US$ 10TT$ 68,027
US$ 25TT$ 170,07
US$ 50TT$ 340,13
US$ 100TT$ 680,27
US$ 250TT$ 1.700,67
US$ 500TT$ 3.401,34
US$ 1.000TT$ 6.802,68
US$ 5.000TT$ 34.013
US$ 10.000TT$ 68.027
US$ 25.000TT$ 170.067
US$ 50.000TT$ 340.134
US$ 100.000TT$ 680.268
US$ 500.000TT$ 3.401.339