Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / TZS Đảo
US$
=
TSh
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 2.565,00 TSh 2.597,00 0,97%
3 tháng TSh 2.520,43 TSh 2.597,00 1,37%
1 năm TSh 2.349,00 TSh 2.597,00 10,17%
2 năm TSh 2.311,12 TSh 2.597,00 11,45%
3 năm TSh 2.299,92 TSh 2.597,00 11,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Shilling Tanzania (TZS)
US$ 1TSh 2.590,00
US$ 5TSh 12.950
US$ 10TSh 25.900
US$ 25TSh 64.750
US$ 50TSh 129.500
US$ 100TSh 259.000
US$ 250TSh 647.500
US$ 500TSh 1.295.000
US$ 1.000TSh 2.590.000
US$ 5.000TSh 12.950.000
US$ 10.000TSh 25.900.000
US$ 25.000TSh 64.750.000
US$ 50.000TSh 129.500.000
US$ 100.000TSh 259.000.000
US$ 500.000TSh 1.295.000.000