Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / UZS Đảo
US$
=
лв
29/04/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 12.617 лв 12.710 0,26%
3 tháng лв 12.274 лв 12.710 2,63%
1 năm лв 11.358 лв 12.710 11,33%
2 năm лв 10.792 лв 12.710 12,83%
3 năm лв 10.413 лв 12.710 20,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Som Uzbekistan (UZS)
US$ 1лв 12.589
US$ 5лв 62.947
US$ 10лв 125.895
US$ 25лв 314.736
US$ 50лв 629.473
US$ 100лв 1.258.945
US$ 250лв 3.147.363
US$ 500лв 6.294.726
US$ 1.000лв 12.589.452
US$ 5.000лв 62.947.260
US$ 10.000лв 125.894.521
US$ 25.000лв 314.736.302
US$ 50.000лв 629.472.603
US$ 100.000лв 1.258.945.207
US$ 500.000лв 6.294.726.035