Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / USD Đảo
лв
=
US$
15/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,00007867 US$ 0,00007959 0,22%
3 tháng US$ 0,00007867 US$ 0,00008122 3,05%
1 năm US$ 0,00007867 US$ 0,00008780 10,12%
2 năm US$ 0,00007867 US$ 0,00009266 12,46%
3 năm US$ 0,00007867 US$ 0,00009519 17,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Đô la Mỹ (USD)
лв 1.000US$ 0,07868
лв 5.000US$ 0,3934
лв 10.000US$ 0,7868
лв 25.000US$ 1,9670
лв 50.000US$ 3,9341
лв 100.000US$ 7,8681
лв 250.000US$ 19,670
лв 500.000US$ 39,341
лв 1.000.000US$ 78,681
лв 5.000.000US$ 393,41
лв 10.000.000US$ 786,81
лв 25.000.000US$ 1.967,03
лв 50.000.000US$ 3.934,06
лв 100.000.000US$ 7.868,13
лв 500.000.000US$ 39.341