Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / VES Đảo
US$
=
Bs
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 36,181 Bs 36,431 0,27%
3 tháng Bs 36,070 Bs 36,431 0,63%
1 năm Bs 24,632 Bs 36,431 47,90%
2 năm Bs 4,4377 Bs 261.485.163.330.458.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 720,95%
3 năm Bs 4,1337 Bs 261.485.163.330.458.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Bolivar Venezuela (VES)
US$ 1Bs 36,432
US$ 5Bs 182,16
US$ 10Bs 364,32
US$ 25Bs 910,81
US$ 50Bs 1.821,62
US$ 100Bs 3.643,24
US$ 250Bs 9.108,10
US$ 500Bs 18.216
US$ 1.000Bs 36.432
US$ 5.000Bs 182.162
US$ 10.000Bs 364.324
US$ 25.000Bs 910.810
US$ 50.000Bs 1.821.620
US$ 100.000Bs 3.643.240
US$ 500.000Bs 18.216.200