Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / USD Đảo
Bs
=
US$
10/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,02733 US$ 0,02763 1,09%
3 tháng US$ 0,02733 US$ 0,02772 0,73%
1 năm US$ 0,02733 US$ 0,03972 31,18%
2 năm US$ 0,0000000000000 US$ 0,2181 87,47%
3 năm US$ 0,0000000000000 US$ 0,2419 7.743.260,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Đô la Mỹ (USD)
Bs 100US$ 2,7332
Bs 500US$ 13,666
Bs 1.000US$ 27,332
Bs 2.500US$ 68,331
Bs 5.000US$ 136,66
Bs 10.000US$ 273,32
Bs 25.000US$ 683,31
Bs 50.000US$ 1.366,62
Bs 100.000US$ 2.733,25
Bs 500.000US$ 13.666
Bs 1.000.000US$ 27.332
Bs 2.500.000US$ 68.331
Bs 5.000.000US$ 136.662
Bs 10.000.000US$ 273.325
Bs 50.000.000US$ 1.366.624