Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/XAF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FCFA 603,51 | FCFA 617,29 | 0,98% |
3 tháng | FCFA 599,49 | FCFA 617,29 | 0,85% |
1 năm | FCFA 582,67 | FCFA 626,14 | 2,95% |
2 năm | FCFA 582,67 | FCFA 685,13 | 1,11% |
3 năm | FCFA 535,54 | FCFA 685,13 | 12,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và CFA franc Trung Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Bảng quy đổi giá
Đô la Mỹ (USD) | CFA franc Trung Phi (XAF) |
US$ 1 | FCFA 612,22 |
US$ 5 | FCFA 3.061,11 |
US$ 10 | FCFA 6.122,23 |
US$ 25 | FCFA 15.306 |
US$ 50 | FCFA 30.611 |
US$ 100 | FCFA 61.222 |
US$ 250 | FCFA 153.056 |
US$ 500 | FCFA 306.111 |
US$ 1.000 | FCFA 612.223 |
US$ 5.000 | FCFA 3.061.114 |
US$ 10.000 | FCFA 6.122.229 |
US$ 25.000 | FCFA 15.305.572 |
US$ 50.000 | FCFA 30.611.143 |
US$ 100.000 | FCFA 61.222.286 |
US$ 500.000 | FCFA 306.111.431 |