Công cụ quy đổi tiền tệ - XAF / USD Đảo
FCFA
=
US$
09/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,001620 US$ 0,001657 1,10%
3 tháng US$ 0,001620 US$ 0,001668 0,17%
1 năm US$ 0,001597 US$ 0,001716 2,10%
2 năm US$ 0,001460 US$ 0,001716 1,94%
3 năm US$ 0,001460 US$ 0,001867 11,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

CFA franc Trung Phi (XAF)Đô la Mỹ (USD)
FCFA 1.000US$ 1,6378
FCFA 5.000US$ 8,1888
FCFA 10.000US$ 16,378
FCFA 25.000US$ 40,944
FCFA 50.000US$ 81,888
FCFA 100.000US$ 163,78
FCFA 250.000US$ 409,44
FCFA 500.000US$ 818,88
FCFA 1.000.000US$ 1.637,77
FCFA 5.000.000US$ 8.188,84
FCFA 10.000.000US$ 16.378
FCFA 25.000.000US$ 40.944
FCFA 50.000.000US$ 81.888
FCFA 100.000.000US$ 163.777
FCFA 500.000.000US$ 818.884