Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 603,51 | CFA 617,29 | 1,08% |
3 tháng | CFA 599,49 | CFA 617,29 | 0,06% |
1 năm | CFA 582,67 | CFA 626,14 | 2,95% |
2 năm | CFA 582,67 | CFA 685,13 | 1,99% |
3 năm | CFA 535,54 | CFA 685,13 | 11,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Đô la Mỹ (USD) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
US$ 1 | CFA 609,27 |
US$ 5 | CFA 3.046,36 |
US$ 10 | CFA 6.092,72 |
US$ 25 | CFA 15.232 |
US$ 50 | CFA 30.464 |
US$ 100 | CFA 60.927 |
US$ 250 | CFA 152.318 |
US$ 500 | CFA 304.636 |
US$ 1.000 | CFA 609.272 |
US$ 5.000 | CFA 3.046.360 |
US$ 10.000 | CFA 6.092.721 |
US$ 25.000 | CFA 15.231.801 |
US$ 50.000 | CFA 30.463.603 |
US$ 100.000 | CFA 60.927.205 |
US$ 500.000 | CFA 304.636.027 |