Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / XOF Đảo
US$
=
CFA
03/05/2024 4:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 603,51 CFA 617,29 1,08%
3 tháng CFA 599,49 CFA 617,29 0,06%
1 năm CFA 582,67 CFA 626,14 2,95%
2 năm CFA 582,67 CFA 685,13 1,99%
3 năm CFA 535,54 CFA 685,13 11,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)CFA franc Tây Phi (XOF)
US$ 1CFA 609,27
US$ 5CFA 3.046,36
US$ 10CFA 6.092,72
US$ 25CFA 15.232
US$ 50CFA 30.464
US$ 100CFA 60.927
US$ 250CFA 152.318
US$ 500CFA 304.636
US$ 1.000CFA 609.272
US$ 5.000CFA 3.046.360
US$ 10.000CFA 6.092.721
US$ 25.000CFA 15.231.801
US$ 50.000CFA 30.463.603
US$ 100.000CFA 60.927.205
US$ 500.000CFA 304.636.027