Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / USD Đảo
CFA
=
US$
09/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,001620 US$ 0,001656 1,20%
3 tháng US$ 0,001620 US$ 0,001668 0,39%
1 năm US$ 0,001597 US$ 0,001716 2,01%
2 năm US$ 0,001460 US$ 0,001716 1,71%
3 năm US$ 0,001460 US$ 0,001867 11,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Đô la Mỹ (USD)
CFA 1.000US$ 1,6410
CFA 5.000US$ 8,2049
CFA 10.000US$ 16,410
CFA 25.000US$ 41,025
CFA 50.000US$ 82,049
CFA 100.000US$ 164,10
CFA 250.000US$ 410,25
CFA 500.000US$ 820,49
CFA 1.000.000US$ 1.640,99
CFA 5.000.000US$ 8.204,95
CFA 10.000.000US$ 16.410
CFA 25.000.000US$ 41.025
CFA 50.000.000US$ 82.049
CFA 100.000.000US$ 164.099
CFA 500.000.000US$ 820.495