Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / YER Đảo
US$
=
ر.ي
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ي 250,30 ر.ي 250,45 0,010%
3 tháng ر.ي 248,82 ر.ي 250,45 0,010%
1 năm ر.ي 248,82 ر.ي 250,45 0,010%
2 năm ر.ي 248,05 ر.ي 252,50 0,49%
3 năm ر.ي 248,05 ر.ي 253,12 0,010%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Rial Yemen (YER)
US$ 1ر.ي 250,37
US$ 5ر.ي 1.251,87
US$ 10ر.ي 2.503,75
US$ 25ر.ي 6.259,37
US$ 50ر.ي 12.519
US$ 100ر.ي 25.037
US$ 250ر.ي 62.594
US$ 500ر.ي 125.187
US$ 1.000ر.ي 250.375
US$ 5.000ر.ي 1.251.875
US$ 10.000ر.ي 2.503.749
US$ 25.000ر.ي 6.259.374
US$ 50.000ر.ي 12.518.747
US$ 100.000ر.ي 25.037.495
US$ 500.000ر.ي 125.187.474