Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / USD Đảo
YER
=
US$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,003993 US$ 0,003995 0,03%
3 tháng US$ 0,003993 US$ 0,004019 0,03%
1 năm US$ 0,003993 US$ 0,004019 0,04%
2 năm US$ 0,003960 US$ 0,004031 0,17%
3 năm US$ 0,003951 US$ 0,004031 0,006%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Đô la Mỹ (USD)
YER 1.000US$ 3,9928
YER 5.000US$ 19,964
YER 10.000US$ 39,928
YER 25.000US$ 99,820
YER 50.000US$ 199,64
YER 100.000US$ 399,28
YER 250.000US$ 998,20
YER 500.000US$ 1.996,41
YER 1.000.000US$ 3.992,81
YER 5.000.000US$ 19.964
YER 10.000.000US$ 39.928
YER 25.000.000US$ 99.820
YER 50.000.000US$ 199.641
YER 100.000.000US$ 399.281
YER 500.000.000US$ 1.996.407