Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/USD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | US$ 0,003993 | US$ 0,003995 | 0,03% |
3 tháng | US$ 0,003993 | US$ 0,004019 | 0,03% |
1 năm | US$ 0,003993 | US$ 0,004019 | 0,04% |
2 năm | US$ 0,003960 | US$ 0,004031 | 0,17% |
3 năm | US$ 0,003951 | US$ 0,004031 | 0,006% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Mỹ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Đô la Mỹ (USD) |
YER 1.000 | US$ 3,9928 |
YER 5.000 | US$ 19,964 |
YER 10.000 | US$ 39,928 |
YER 25.000 | US$ 99,820 |
YER 50.000 | US$ 199,64 |
YER 100.000 | US$ 399,28 |
YER 250.000 | US$ 998,20 |
YER 500.000 | US$ 1.996,41 |
YER 1.000.000 | US$ 3.992,81 |
YER 5.000.000 | US$ 19.964 |
YER 10.000.000 | US$ 39.928 |
YER 25.000.000 | US$ 99.820 |
YER 50.000.000 | US$ 199.641 |
YER 100.000.000 | US$ 399.281 |
YER 500.000.000 | US$ 1.996.407 |