Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / ZAR Đảo
US$
=
R
29/04/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 18,489 R 19,239 0,12%
3 tháng R 18,489 R 19,327 0,37%
1 năm R 17,503 R 19,777 3,27%
2 năm R 15,265 R 19,777 18,78%
3 năm R 13,485 R 19,777 31,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Rand Nam Phi (ZAR)
US$ 1R 18,806
US$ 5R 94,029
US$ 10R 188,06
US$ 25R 470,15
US$ 50R 940,29
US$ 100R 1.880,59
US$ 250R 4.701,47
US$ 500R 9.402,95
US$ 1.000R 18.806
US$ 5.000R 94.029
US$ 10.000R 188.059
US$ 25.000R 470.147
US$ 50.000R 940.295
US$ 100.000R 1.880.590
US$ 500.000R 9.402.950