Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / USD Đảo
R
=
US$
07/05/2024 8:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,05198 US$ 0,05428 0,70%
3 tháng US$ 0,05174 US$ 0,05428 2,64%
1 năm US$ 0,05056 US$ 0,05713 0,52%
2 năm US$ 0,05056 US$ 0,06551 12,06%
3 năm US$ 0,05056 US$ 0,07415 22,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Đô la Mỹ (USD)
R 100US$ 5,4124
R 500US$ 27,062
R 1.000US$ 54,124
R 2.500US$ 135,31
R 5.000US$ 270,62
R 10.000US$ 541,24
R 25.000US$ 1.353,10
R 50.000US$ 2.706,19
R 100.000US$ 5.412,39
R 500.000US$ 27.062
R 1.000.000US$ 54.124
R 2.500.000US$ 135.310
R 5.000.000US$ 270.619
R 10.000.000US$ 541.239
R 50.000.000US$ 2.706.193