Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 410,90 | Rp 423,84 | 0,17% |
3 tháng | Rp 398,49 | Rp 425,59 | 3,76% |
1 năm | Rp 375,22 | Rp 425,59 | 11,06% |
2 năm | Rp 347,67 | Rp 425,59 | 18,41% |
3 năm | Rp 317,70 | Rp 425,59 | 26,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Rupiah Indonesia (IDR) |
$U 1 | Rp 417,99 |
$U 5 | Rp 2.089,95 |
$U 10 | Rp 4.179,90 |
$U 25 | Rp 10.450 |
$U 50 | Rp 20.900 |
$U 100 | Rp 41.799 |
$U 250 | Rp 104.498 |
$U 500 | Rp 208.995 |
$U 1.000 | Rp 417.990 |
$U 5.000 | Rp 2.089.950 |
$U 10.000 | Rp 4.179.901 |
$U 25.000 | Rp 10.449.751 |
$U 50.000 | Rp 20.899.503 |
$U 100.000 | Rp 41.799.006 |
$U 500.000 | Rp 208.995.030 |