Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / IDR Đảo
$U
=
Rp
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 410,90 Rp 423,84 0,17%
3 tháng Rp 398,49 Rp 425,59 3,76%
1 năm Rp 375,22 Rp 425,59 11,06%
2 năm Rp 347,67 Rp 425,59 18,41%
3 năm Rp 317,70 Rp 425,59 26,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Rupiah Indonesia (IDR)
$U 1Rp 417,99
$U 5Rp 2.089,95
$U 10Rp 4.179,90
$U 25Rp 10.450
$U 50Rp 20.900
$U 100Rp 41.799
$U 250Rp 104.498
$U 500Rp 208.995
$U 1.000Rp 417.990
$U 5.000Rp 2.089.950
$U 10.000Rp 4.179.901
$U 25.000Rp 10.449.751
$U 50.000Rp 20.899.503
$U 100.000Rp 41.799.006
$U 500.000Rp 208.995.030