Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,004430 | ₱ 0,004555 | 2,02% |
3 tháng | ₱ 0,004393 | ₱ 0,004569 | 0,22% |
1 năm | ₱ 0,004393 | ₱ 0,004931 | 7,18% |
2 năm | ₱ 0,004393 | ₱ 0,005371 | 1,28% |
3 năm | ₱ 0,004393 | ₱ 0,005371 | 0,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Peso Philippines (PHP) |
лв 1.000 | ₱ 4,5575 |
лв 5.000 | ₱ 22,787 |
лв 10.000 | ₱ 45,575 |
лв 25.000 | ₱ 113,94 |
лв 50.000 | ₱ 227,87 |
лв 100.000 | ₱ 455,75 |
лв 250.000 | ₱ 1.139,36 |
лв 500.000 | ₱ 2.278,73 |
лв 1.000.000 | ₱ 4.557,46 |
лв 5.000.000 | ₱ 22.787 |
лв 10.000.000 | ₱ 45.575 |
лв 25.000.000 | ₱ 113.936 |
лв 50.000.000 | ₱ 227.873 |
лв 100.000.000 | ₱ 455.746 |
лв 500.000.000 | ₱ 2.278.729 |