Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,0001059 | S$ 0,0001083 | 0,89% |
3 tháng | S$ 0,0001058 | S$ 0,0001093 | 2,06% |
1 năm | S$ 0,0001058 | S$ 0,0001188 | 7,88% |
2 năm | S$ 0,0001058 | S$ 0,0001308 | 14,60% |
3 năm | S$ 0,0001058 | S$ 0,0001308 | 15,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Đô la Singapore (SGD) |
лв 1.000 | S$ 0,1068 |
лв 5.000 | S$ 0,5342 |
лв 10.000 | S$ 1,0685 |
лв 25.000 | S$ 2,6712 |
лв 50.000 | S$ 5,3425 |
лв 100.000 | S$ 10,685 |
лв 250.000 | S$ 26,712 |
лв 500.000 | S$ 53,425 |
лв 1.000.000 | S$ 106,85 |
лв 5.000.000 | S$ 534,25 |
лв 10.000.000 | S$ 1.068,49 |
лв 25.000.000 | S$ 2.671,24 |
лв 50.000.000 | S$ 5.342,47 |
лв 100.000.000 | S$ 10.685 |
лв 500.000.000 | S$ 53.425 |