Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / SGD Đảo
лв
=
S$
09/05/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,0001059 S$ 0,0001083 0,89%
3 tháng S$ 0,0001058 S$ 0,0001093 2,06%
1 năm S$ 0,0001058 S$ 0,0001188 7,88%
2 năm S$ 0,0001058 S$ 0,0001308 14,60%
3 năm S$ 0,0001058 S$ 0,0001308 15,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Đô la Singapore (SGD)
лв 1.000S$ 0,1068
лв 5.000S$ 0,5342
лв 10.000S$ 1,0685
лв 25.000S$ 2,6712
лв 50.000S$ 5,3425
лв 100.000S$ 10,685
лв 250.000S$ 26,712
лв 500.000S$ 53,425
лв 1.000.000S$ 106,85
лв 5.000.000S$ 534,25
лв 10.000.000S$ 1.068,49
лв 25.000.000S$ 2.671,24
лв 50.000.000S$ 5.342,47
лв 100.000.000S$ 10.685
лв 500.000.000S$ 53.425