Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / YER Đảo
лв
=
YER
15/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 0,01968 YER 0,01993 0,40%
3 tháng YER 0,01968 YER 0,02033 3,23%
1 năm YER 0,01968 YER 0,02198 10,29%
2 năm YER 0,01968 YER 0,02319 12,22%
3 năm YER 0,01968 YER 0,02381 17,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Rial Yemen (YER)
лв 100YER 1,9655
лв 500YER 9,8275
лв 1.000YER 19,655
лв 2.500YER 49,138
лв 5.000YER 98,275
лв 10.000YER 196,55
лв 25.000YER 491,38
лв 50.000YER 982,75
лв 100.000YER 1.965,50
лв 500.000YER 9.827,52
лв 1.000.000YER 19.655
лв 2.500.000YER 49.138
лв 5.000.000YER 98.275
лв 10.000.000YER 196.550
лв 50.000.000YER 982.752