Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / UZS Đảo
YER
=
лв
13/05/2024 3:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 50,182 лв 50,763 0,31%
3 tháng лв 49,177 лв 50,763 2,25%
1 năm лв 45,494 лв 50,763 10,26%
2 năm лв 43,126 лв 50,763 13,74%
3 năm лв 42,005 лв 50,763 20,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Som Uzbekistan (UZS)
YER 1лв 50,785
YER 5лв 253,93
YER 10лв 507,85
YER 25лв 1.269,63
YER 50лв 2.539,26
YER 100лв 5.078,51
YER 250лв 12.696
YER 500лв 25.393
YER 1.000лв 50.785
YER 5.000лв 253.926
YER 10.000лв 507.851
YER 25.000лв 1.269.628
YER 50.000лв 2.539.256
YER 100.000лв 5.078.513
YER 500.000лв 25.392.565