Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,001967 | ZK 0,002156 | 0,97% |
3 tháng | ZK 0,001820 | ZK 0,002156 | 7,97% |
1 năm | ZK 0,001484 | ZK 0,002201 | 20,02% |
2 năm | ZK 0,001398 | ZK 0,002201 | 29,58% |
3 năm | ZK 0,001398 | ZK 0,002201 | 7,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Kwacha Zambia (ZMW) |
лв 1.000 | ZK 2,0135 |
лв 5.000 | ZK 10,067 |
лв 10.000 | ZK 20,135 |
лв 25.000 | ZK 50,337 |
лв 50.000 | ZK 100,67 |
лв 100.000 | ZK 201,35 |
лв 250.000 | ZK 503,37 |
лв 500.000 | ZK 1.006,74 |
лв 1.000.000 | ZK 2.013,49 |
лв 5.000.000 | ZK 10.067 |
лв 10.000.000 | ZK 20.135 |
лв 25.000.000 | ZK 50.337 |
лв 50.000.000 | ZK 100.674 |
лв 100.000.000 | ZK 201.349 |
лв 500.000.000 | ZK 1.006.745 |