Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / ZMW Đảo
лв
=
ZK
15/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 0,001967 ZK 0,002156 0,97%
3 tháng ZK 0,001820 ZK 0,002156 7,97%
1 năm ZK 0,001484 ZK 0,002201 20,02%
2 năm ZK 0,001398 ZK 0,002201 29,58%
3 năm ZK 0,001398 ZK 0,002201 7,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Kwacha Zambia (ZMW)
лв 1.000ZK 2,0135
лв 5.000ZK 10,067
лв 10.000ZK 20,135
лв 25.000ZK 50,337
лв 50.000ZK 100,67
лв 100.000ZK 201,35
лв 250.000ZK 503,37
лв 500.000ZK 1.006,74
лв 1.000.000ZK 2.013,49
лв 5.000.000ZK 10.067
лв 10.000.000ZK 20.135
лв 25.000.000ZK 50.337
лв 50.000.000ZK 100.674
лв 100.000.000ZK 201.349
лв 500.000.000ZK 1.006.745