Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 463,74 | лв 508,39 | 1,17% |
3 tháng | лв 463,74 | лв 549,58 | 0,09% |
1 năm | лв 454,28 | лв 673,91 | 18,23% |
2 năm | лв 454,28 | лв 715,10 | 23,76% |
3 năm | лв 454,28 | лв 715,10 | 6,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Som Uzbekistan (UZS) |
ZK 1 | лв 502,94 |
ZK 5 | лв 2.514,72 |
ZK 10 | лв 5.029,45 |
ZK 25 | лв 12.574 |
ZK 50 | лв 25.147 |
ZK 100 | лв 50.294 |
ZK 250 | лв 125.736 |
ZK 500 | лв 251.472 |
ZK 1.000 | лв 502.945 |
ZK 5.000 | лв 2.514.723 |
ZK 10.000 | лв 5.029.445 |
ZK 25.000 | лв 12.573.613 |
ZK 50.000 | лв 25.147.226 |
ZK 100.000 | лв 50.294.452 |
ZK 500.000 | лв 251.472.262 |