Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / UZS Đảo
ZK
=
лв
17/05/2024 6:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 463,74 лв 508,39 1,17%
3 tháng лв 463,74 лв 549,58 0,09%
1 năm лв 454,28 лв 673,91 18,23%
2 năm лв 454,28 лв 715,10 23,76%
3 năm лв 454,28 лв 715,10 6,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Som Uzbekistan (UZS)
ZK 1лв 502,94
ZK 5лв 2.514,72
ZK 10лв 5.029,45
ZK 25лв 12.574
ZK 50лв 25.147
ZK 100лв 50.294
ZK 250лв 125.736
ZK 500лв 251.472
ZK 1.000лв 502.945
ZK 5.000лв 2.514.723
ZK 10.000лв 5.029.445
ZK 25.000лв 12.573.613
ZK 50.000лв 25.147.226
ZK 100.000лв 50.294.452
ZK 500.000лв 251.472.262