Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 437,48 | Rp 447,52 | 0,33% |
3 tháng | Rp 428,01 | Rp 447,52 | 1,13% |
1 năm | Rp 427,98 | Rp 591,01 | 25,71% |
2 năm | Rp 0,0000000000000 | Rp 3.213,98 | 86,34% |
3 năm | Rp 0,0000000000000 | Rp 3.430,17 | 8.472.789,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Rupiah Indonesia (IDR) |
Bs 1 | Rp 436,48 |
Bs 5 | Rp 2.182,42 |
Bs 10 | Rp 4.364,83 |
Bs 25 | Rp 10.912 |
Bs 50 | Rp 21.824 |
Bs 100 | Rp 43.648 |
Bs 250 | Rp 109.121 |
Bs 500 | Rp 218.242 |
Bs 1.000 | Rp 436.483 |
Bs 5.000 | Rp 2.182.417 |
Bs 10.000 | Rp 4.364.834 |
Bs 25.000 | Rp 10.912.084 |
Bs 50.000 | Rp 21.824.168 |
Bs 100.000 | Rp 43.648.336 |
Bs 500.000 | Rp 218.241.679 |