Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / IDR Đảo
Bs
=
Rp
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 437,48 Rp 447,52 0,33%
3 tháng Rp 428,01 Rp 447,52 1,13%
1 năm Rp 427,98 Rp 591,01 25,71%
2 năm Rp 0,0000000000000 Rp 3.213,98 86,34%
3 năm Rp 0,0000000000000 Rp 3.430,17 8.472.789,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Rupiah Indonesia (IDR)
Bs 1Rp 436,48
Bs 5Rp 2.182,42
Bs 10Rp 4.364,83
Bs 25Rp 10.912
Bs 50Rp 21.824
Bs 100Rp 43.648
Bs 250Rp 109.121
Bs 500Rp 218.242
Bs 1.000Rp 436.483
Bs 5.000Rp 2.182.417
Bs 10.000Rp 4.364.834
Bs 25.000Rp 10.912.084
Bs 50.000Rp 21.824.168
Bs 100.000Rp 43.648.336
Bs 500.000Rp 218.241.679