Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 0,2904 | ₲ 0,2978 | 0,37% |
3 tháng | ₲ 0,2904 | ₲ 0,3014 | 0,16% |
1 năm | ₲ 0,2904 | ₲ 0,3102 | 3,73% |
2 năm | ₲ 0,2831 | ₲ 0,3172 | 0,79% |
3 năm | ₲ 0,2831 | ₲ 0,3172 | 4,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Guarani Paraguay (PYG) |
₫ 100 | ₲ 29,564 |
₫ 500 | ₲ 147,82 |
₫ 1.000 | ₲ 295,64 |
₫ 2.500 | ₲ 739,10 |
₫ 5.000 | ₲ 1.478,20 |
₫ 10.000 | ₲ 2.956,41 |
₫ 25.000 | ₲ 7.391,01 |
₫ 50.000 | ₲ 14.782 |
₫ 100.000 | ₲ 29.564 |
₫ 500.000 | ₲ 147.820 |
₫ 1.000.000 | ₲ 295.641 |
₫ 2.500.000 | ₲ 739.101 |
₫ 5.000.000 | ₲ 1.478.203 |
₫ 10.000.000 | ₲ 2.956.405 |
₫ 50.000.000 | ₲ 14.782.026 |