Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,09184 | ₱ 0,09449 | 0,56% |
3 tháng | ₱ 0,09156 | ₱ 0,09449 | 2,17% |
1 năm | ₱ 0,09075 | ₱ 0,09485 | 0,74% |
2 năm | ₱ 0,08300 | ₱ 0,09485 | 11,00% |
3 năm | ₱ 0,08300 | ₱ 0,09485 | 5,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
CFA franc Trung Phi (XAF) | Peso Philippines (PHP) |
FCFA 100 | ₱ 9,4004 |
FCFA 500 | ₱ 47,002 |
FCFA 1.000 | ₱ 94,004 |
FCFA 2.500 | ₱ 235,01 |
FCFA 5.000 | ₱ 470,02 |
FCFA 10.000 | ₱ 940,04 |
FCFA 25.000 | ₱ 2.350,10 |
FCFA 50.000 | ₱ 4.700,19 |
FCFA 100.000 | ₱ 9.400,39 |
FCFA 500.000 | ₱ 47.002 |
FCFA 1.000.000 | ₱ 94.004 |
FCFA 2.500.000 | ₱ 235.010 |
FCFA 5.000.000 | ₱ 470.019 |
FCFA 10.000.000 | ₱ 940.039 |
FCFA 50.000.000 | ₱ 4.700.195 |