Công cụ quy đổi tiền tệ - XAF / TZS Đảo
FCFA
=
TSh
08/05/2024 4:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 4,1876 TSh 4,2703 0,10%
3 tháng TSh 4,1446 TSh 4,2713 1,84%
1 năm TSh 3,8477 TSh 4,2713 7,40%
2 năm TSh 3,4037 TSh 4,2713 13,89%
3 năm TSh 3,4037 TSh 4,3299 1,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

CFA franc Trung Phi (XAF)Shilling Tanzania (TZS)
FCFA 1TSh 4,2499
FCFA 5TSh 21,249
FCFA 10TSh 42,499
FCFA 25TSh 106,25
FCFA 50TSh 212,49
FCFA 100TSh 424,99
FCFA 250TSh 1.062,47
FCFA 500TSh 2.124,94
FCFA 1.000TSh 4.249,89
FCFA 5.000TSh 21.249
FCFA 10.000TSh 42.499
FCFA 25.000TSh 106.247
FCFA 50.000TSh 212.494
FCFA 100.000TSh 424.989
FCFA 500.000TSh 2.124.943