Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 26,090 | Rp 26,565 | 0,03% |
3 tháng | Rp 25,524 | Rp 26,565 | 1,70% |
1 năm | Rp 24,236 | Rp 26,565 | 5,93% |
2 năm | Rp 22,243 | Rp 26,565 | 13,10% |
3 năm | Rp 22,243 | Rp 26,778 | 1,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Rupiah Indonesia (IDR) |
CFA 1 | Rp 26,215 |
CFA 5 | Rp 131,07 |
CFA 10 | Rp 262,15 |
CFA 25 | Rp 655,36 |
CFA 50 | Rp 1.310,73 |
CFA 100 | Rp 2.621,45 |
CFA 250 | Rp 6.553,63 |
CFA 500 | Rp 13.107 |
CFA 1.000 | Rp 26.215 |
CFA 5.000 | Rp 131.073 |
CFA 10.000 | Rp 262.145 |
CFA 25.000 | Rp 655.363 |
CFA 50.000 | Rp 1.310.727 |
CFA 100.000 | Rp 2.621.453 |
CFA 500.000 | Rp 13.107.267 |