Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / IDR Đảo
CFA
=
Rp
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 26,090 Rp 26,565 0,03%
3 tháng Rp 25,524 Rp 26,565 1,70%
1 năm Rp 24,236 Rp 26,565 5,93%
2 năm Rp 22,243 Rp 26,565 13,10%
3 năm Rp 22,243 Rp 26,778 1,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Rupiah Indonesia (IDR)
CFA 1Rp 26,215
CFA 5Rp 131,07
CFA 10Rp 262,15
CFA 25Rp 655,36
CFA 50Rp 1.310,73
CFA 100Rp 2.621,45
CFA 250Rp 6.553,63
CFA 500Rp 13.107
CFA 1.000Rp 26.215
CFA 5.000Rp 131.073
CFA 10.000Rp 262.145
CFA 25.000Rp 655.363
CFA 50.000Rp 1.310.727
CFA 100.000Rp 2.621.453
CFA 500.000Rp 13.107.267