Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / KHR Đảo
YER
=
01/05/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 16,040 16,318 0,52%
3 tháng 16,036 16,480 0,57%
1 năm 16,036 16,724 1,09%
2 năm 16,036 16,735 0,02%
3 năm 15,986 16,735 0,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Riel Campuchia (KHR)
YER 1 16,341
YER 5 81,703
YER 10 163,41
YER 25 408,52
YER 50 817,03
YER 100 1.634,06
YER 250 4.085,16
YER 500 8.170,32
YER 1.000 16.341
YER 5.000 81.703
YER 10.000 163.406
YER 25.000 408.516
YER 50.000 817.032
YER 100.000 1.634.064
YER 500.000 8.170.319