Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / RWF Đảo
YER
=
FRw
13/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 5,1247 FRw 5,2161 0,58%
3 tháng FRw 5,0684 FRw 5,2161 2,26%
1 năm FRw 4,4660 FRw 5,2161 15,80%
2 năm FRw 4,0618 FRw 5,2161 27,10%
3 năm FRw 3,9784 FRw 5,2161 29,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Franc Rwanda (RWF)
YER 1FRw 5,1888
YER 5FRw 25,944
YER 10FRw 51,888
YER 25FRw 129,72
YER 50FRw 259,44
YER 100FRw 518,88
YER 250FRw 1.297,21
YER 500FRw 2.594,42
YER 1.000FRw 5.188,83
YER 5.000FRw 25.944
YER 10.000FRw 51.888
YER 25.000FRw 129.721
YER 50.000FRw 259.442
YER 100.000FRw 518.883
YER 500.000FRw 2.594.416