Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / ZMW Đảo
YER
=
ZK
13/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 0,09906 ZK 0,1092 9,89%
3 tháng ZK 0,09067 ZK 0,1092 1,41%
1 năm ZK 0,06778 ZK 0,1096 50,05%
2 năm ZK 0,06109 ZK 0,1096 59,29%
3 năm ZK 0,06109 ZK 0,1096 21,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Kwacha Zambia (ZMW)
YER 100ZK 10,944
YER 500ZK 54,721
YER 1.000ZK 109,44
YER 2.500ZK 273,60
YER 5.000ZK 547,21
YER 10.000ZK 1.094,41
YER 25.000ZK 2.736,03
YER 50.000ZK 5.472,07
YER 100.000ZK 10.944
YER 500.000ZK 54.721
YER 1.000.000ZK 109.441
YER 2.500.000ZK 273.603
YER 5.000.000ZK 547.207
YER 10.000.000ZK 1.094.414
YER 50.000.000ZK 5.472.069