Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / YER Đảo
ZK
=
YER
17/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 9,1405 YER 10,004 1,68%
3 tháng YER 9,1405 YER 11,029 3,01%
1 năm YER 9,1233 YER 14,753 26,53%
2 năm YER 9,1233 YER 16,368 33,16%
3 năm YER 9,1233 YER 16,368 12,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Rial Yemen (YER)
ZK 1YER 9,8810
ZK 5YER 49,405
ZK 10YER 98,810
ZK 25YER 247,02
ZK 50YER 494,05
ZK 100YER 988,10
ZK 250YER 2.470,24
ZK 500YER 4.940,48
ZK 1.000YER 9.880,95
ZK 5.000YER 49.405
ZK 10.000YER 98.810
ZK 25.000YER 247.024
ZK 50.000YER 494.048
ZK 100.000YER 988.095
ZK 500.000YER 4.940.477