Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 842,56 | Rp 865,68 | 2,67% |
3 tháng | Rp 809,54 | Rp 865,68 | 3,40% |
1 năm | Rp 755,00 | Rp 865,68 | 8,48% |
2 năm | Rp 755,00 | Rp 953,84 | 5,70% |
3 năm | Rp 755,00 | Rp 1.057,72 | 13,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Rupiah Indonesia (IDR) |
R 1 | Rp 868,91 |
R 5 | Rp 4.344,57 |
R 10 | Rp 8.689,15 |
R 25 | Rp 21.723 |
R 50 | Rp 43.446 |
R 100 | Rp 86.891 |
R 250 | Rp 217.229 |
R 500 | Rp 434.457 |
R 1.000 | Rp 868.915 |
R 5.000 | Rp 4.344.574 |
R 10.000 | Rp 8.689.148 |
R 25.000 | Rp 21.722.871 |
R 50.000 | Rp 43.445.741 |
R 100.000 | Rp 86.891.483 |
R 500.000 | Rp 434.457.413 |