Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / IDR Đảo
R
=
Rp
29/04/2024 2:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 842,56 Rp 865,68 2,67%
3 tháng Rp 809,54 Rp 865,68 3,40%
1 năm Rp 755,00 Rp 865,68 8,48%
2 năm Rp 755,00 Rp 953,84 5,70%
3 năm Rp 755,00 Rp 1.057,72 13,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Rupiah Indonesia (IDR)
R 1Rp 868,91
R 5Rp 4.344,57
R 10Rp 8.689,15
R 25Rp 21.723
R 50Rp 43.446
R 100Rp 86.891
R 250Rp 217.229
R 500Rp 434.457
R 1.000Rp 868.915
R 5.000Rp 4.344.574
R 10.000Rp 8.689.148
R 25.000Rp 21.722.871
R 50.000Rp 43.445.741
R 100.000Rp 86.891.483
R 500.000Rp 434.457.413