Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / RWF Đảo
R
=
FRw
03/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 66,932 FRw 69,881 0,89%
3 tháng FRw 66,058 FRw 69,881 3,26%
1 năm FRw 56,984 FRw 69,881 14,80%
2 năm FRw 56,984 FRw 69,881 8,91%
3 năm FRw 56,984 FRw 74,201 0,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Franc Rwanda (RWF)
R 1FRw 69,908
R 5FRw 349,54
R 10FRw 699,08
R 25FRw 1.747,70
R 50FRw 3.495,41
R 100FRw 6.990,81
R 250FRw 17.477
R 500FRw 34.954
R 1.000FRw 69.908
R 5.000FRw 349.541
R 10.000FRw 699.081
R 25.000FRw 1.747.703
R 50.000FRw 3.495.405
R 100.000FRw 6.990.811
R 500.000FRw 34.954.053