Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 1,6946 | ₺ 1,7421 | 1,08% |
3 tháng | ₺ 1,6051 | ₺ 1,7421 | 6,81% |
1 năm | ₺ 1,0194 | ₺ 1,7421 | 62,21% |
2 năm | ₺ 0,9275 | ₺ 1,7421 | 84,82% |
3 năm | ₺ 0,5561 | ₺ 1,7421 | 200,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
R 1 | ₺ 1,7312 |
R 5 | ₺ 8,6559 |
R 10 | ₺ 17,312 |
R 25 | ₺ 43,279 |
R 50 | ₺ 86,559 |
R 100 | ₺ 173,12 |
R 250 | ₺ 432,79 |
R 500 | ₺ 865,59 |
R 1.000 | ₺ 1.731,18 |
R 5.000 | ₺ 8.655,89 |
R 10.000 | ₺ 17.312 |
R 25.000 | ₺ 43.279 |
R 50.000 | ₺ 86.559 |
R 100.000 | ₺ 173.118 |
R 500.000 | ₺ 865.589 |