Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / TZS Đảo
R
=
TSh
07/05/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 134,36 TSh 140,86 1,06%
3 tháng TSh 131,94 TSh 140,86 4,69%
1 năm TSh 119,53 TSh 140,86 9,47%
2 năm TSh 119,53 TSh 152,55 2,06%
3 năm TSh 119,53 TSh 171,97 14,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Shilling Tanzania (TZS)
R 1TSh 140,47
R 5TSh 702,33
R 10TSh 1.404,65
R 25TSh 3.511,63
R 50TSh 7.023,25
R 100TSh 14.047
R 250TSh 35.116
R 500TSh 70.233
R 1.000TSh 140.465
R 5.000TSh 702.325
R 10.000TSh 1.404.650
R 25.000TSh 3.511.626
R 50.000TSh 7.023.252
R 100.000TSh 14.046.504
R 500.000TSh 70.232.520