Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 940,50 | ₫ 1.017,45 | 6,99% |
3 tháng | ₫ 888,62 | ₫ 1.080,88 | 6,49% |
1 năm | ₫ 888,62 | ₫ 1.387,04 | 28,09% |
2 năm | ₫ 888,62 | ₫ 1.570,10 | 30,24% |
3 năm | ₫ 888,62 | ₫ 1.570,10 | 8,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Việt Nam Đồng (VND) |
ZK 1 | ₫ 942,58 |
ZK 5 | ₫ 4.712,89 |
ZK 10 | ₫ 9.425,79 |
ZK 25 | ₫ 23.564 |
ZK 50 | ₫ 47.129 |
ZK 100 | ₫ 94.258 |
ZK 250 | ₫ 235.645 |
ZK 500 | ₫ 471.289 |
ZK 1.000 | ₫ 942.579 |
ZK 5.000 | ₫ 4.712.893 |
ZK 10.000 | ₫ 9.425.785 |
ZK 25.000 | ₫ 23.564.463 |
ZK 50.000 | ₫ 47.128.926 |
ZK 100.000 | ₫ 94.257.853 |
ZK 500.000 | ₫ 471.289.263 |