Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,4111 | AU$ 0,4248 | 0,71% |
3 tháng | AU$ 0,4097 | AU$ 0,4248 | 0,55% |
1 năm | AU$ 0,3962 | AU$ 0,4320 | 1,17% |
2 năm | AU$ 0,3758 | AU$ 0,4357 | 7,77% |
3 năm | AU$ 0,3454 | AU$ 0,4357 | 18,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Đô la Úc (AUD) |
AED 10 | AU$ 4,1566 |
AED 50 | AU$ 20,783 |
AED 100 | AU$ 41,566 |
AED 250 | AU$ 103,92 |
AED 500 | AU$ 207,83 |
AED 1.000 | AU$ 415,66 |
AED 2.500 | AU$ 1.039,15 |
AED 5.000 | AU$ 2.078,30 |
AED 10.000 | AU$ 4.156,60 |
AED 50.000 | AU$ 20.783 |
AED 100.000 | AU$ 41.566 |
AED 250.000 | AU$ 103.915 |
AED 500.000 | AU$ 207.830 |
AED 1.000.000 | AU$ 415.660 |
AED 5.000.000 | AU$ 2.078.301 |