Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / AUD Đảo
AED
=
AU$
29/04/2024 2:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,4111 AU$ 0,4248 0,71%
3 tháng AU$ 0,4097 AU$ 0,4248 0,55%
1 năm AU$ 0,3962 AU$ 0,4320 1,17%
2 năm AU$ 0,3758 AU$ 0,4357 7,77%
3 năm AU$ 0,3454 AU$ 0,4357 18,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Đô la Úc (AUD)
AED 10AU$ 4,1566
AED 50AU$ 20,783
AED 100AU$ 41,566
AED 250AU$ 103,92
AED 500AU$ 207,83
AED 1.000AU$ 415,66
AED 2.500AU$ 1.039,15
AED 5.000AU$ 2.078,30
AED 10.000AU$ 4.156,60
AED 50.000AU$ 20.783
AED 100.000AU$ 41.566
AED 250.000AU$ 103.915
AED 500.000AU$ 207.830
AED 1.000.000AU$ 415.660
AED 5.000.000AU$ 2.078.301