Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / AED Đảo
AU$
=
AED
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 2,3541 AED 2,4325 0,41%
3 tháng AED 2,3541 AED 2,4410 1,30%
1 năm AED 2,3146 AED 2,5240 1,34%
2 năm AED 2,2949 AED 2,6611 7,63%
3 năm AED 2,2949 AED 2,8949 14,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
AU$ 1AED 2,4246
AU$ 5AED 12,123
AU$ 10AED 24,246
AU$ 25AED 60,614
AU$ 50AED 121,23
AU$ 100AED 242,46
AU$ 250AED 606,14
AU$ 500AED 1.212,29
AU$ 1.000AED 2.424,57
AU$ 5.000AED 12.123
AU$ 10.000AED 24.246
AU$ 25.000AED 60.614
AU$ 50.000AED 121.229
AU$ 100.000AED 242.457
AU$ 500.000AED 1.212.287