Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,4900 | лв 0,5013 | 0,57% |
3 tháng | лв 0,4867 | лв 0,5013 | 0,92% |
1 năm | лв 0,4736 | лв 0,5080 | 2,59% |
2 năm | лв 0,4736 | лв 0,5564 | 1,88% |
3 năm | лв 0,4348 | лв 0,5564 | 12,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Lev Bulgaria (BGN) |
AED 10 | лв 4,9976 |
AED 50 | лв 24,988 |
AED 100 | лв 49,976 |
AED 250 | лв 124,94 |
AED 500 | лв 249,88 |
AED 1.000 | лв 499,76 |
AED 2.500 | лв 1.249,40 |
AED 5.000 | лв 2.498,79 |
AED 10.000 | лв 4.997,58 |
AED 50.000 | лв 24.988 |
AED 100.000 | лв 49.976 |
AED 250.000 | лв 124.940 |
AED 500.000 | лв 249.879 |
AED 1.000.000 | лв 499.758 |
AED 5.000.000 | лв 2.498.791 |