Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / BGN Đảo
AED
=
лв
01/05/2024 5:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,4900 лв 0,5013 0,57%
3 tháng лв 0,4867 лв 0,5013 0,92%
1 năm лв 0,4736 лв 0,5080 2,59%
2 năm лв 0,4736 лв 0,5564 1,88%
3 năm лв 0,4348 лв 0,5564 12,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Lev Bulgaria (BGN)
AED 10лв 4,9976
AED 50лв 24,988
AED 100лв 49,976
AED 250лв 124,94
AED 500лв 249,88
AED 1.000лв 499,76
AED 2.500лв 1.249,40
AED 5.000лв 2.498,79
AED 10.000лв 4.997,58
AED 50.000лв 24.988
AED 100.000лв 49.976
AED 250.000лв 124.940
AED 500.000лв 249.879
AED 1.000.000лв 499.758
AED 5.000.000лв 2.498.791