Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 1,9982 | AED 2,0414 | 2,16% |
3 tháng | AED 1,9950 | AED 2,0545 | 0,86% |
1 năm | AED 1,9686 | AED 2,1116 | 0,28% |
2 năm | AED 1,7973 | AED 2,1116 | 3,37% |
3 năm | AED 1,7973 | AED 2,3000 | 10,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
лв 1 | AED 2,0405 |
лв 5 | AED 10,203 |
лв 10 | AED 20,405 |
лв 25 | AED 51,013 |
лв 50 | AED 102,03 |
лв 100 | AED 204,05 |
лв 250 | AED 510,13 |
лв 500 | AED 1.020,26 |
лв 1.000 | AED 2.040,52 |
лв 5.000 | AED 10.203 |
лв 10.000 | AED 20.405 |
лв 25.000 | AED 51.013 |
лв 50.000 | AED 102.026 |
лв 100.000 | AED 204.052 |
лв 500.000 | AED 1.020.259 |