Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / AED Đảo
лв
=
AED
16/05/2024 9:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 1,9982 AED 2,0414 2,16%
3 tháng AED 1,9950 AED 2,0545 0,86%
1 năm AED 1,9686 AED 2,1116 0,28%
2 năm AED 1,7973 AED 2,1116 3,37%
3 năm AED 1,7973 AED 2,3000 10,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
лв 1AED 2,0405
лв 5AED 10,203
лв 10AED 20,405
лв 25AED 51,013
лв 50AED 102,03
лв 100AED 204,05
лв 250AED 510,13
лв 500AED 1.020,26
лв 1.000AED 2.040,52
лв 5.000AED 10.203
лв 10.000AED 20.405
лв 25.000AED 51.013
лв 50.000AED 102.026
лв 100.000AED 204.052
лв 500.000AED 1.020.259