Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / NPR Đảo
د.إ
=
रू
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 36,205 रू 36,443 0,36%
3 tháng रू 35,867 रू 36,466 0,10%
1 năm रू 35,476 रू 36,623 1,76%
2 năm रू 33,040 रू 36,623 7,76%
3 năm रू 31,512 रू 36,623 11,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Rupee Nepal (NPR)
د.إ 1रू 36,332
د.إ 5रू 181,66
د.إ 10रू 363,32
د.إ 25रू 908,29
د.إ 50रू 1.816,59
د.إ 100रू 3.633,18
د.إ 250रू 9.082,95
د.إ 500रू 18.166
د.إ 1.000रू 36.332
د.إ 5.000रू 181.659
د.إ 10.000रू 363.318
د.إ 25.000रू 908.295
د.إ 50.000रू 1.816.589
د.إ 100.000रू 3.633.179
د.إ 500.000रू 18.165.895